EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
thermosphere
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
thermosphere
thermosphere
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thượng tầng khí quyển
← Xem thêm từ thermosetting
Xem thêm từ thermospheres →
Từ vựng liên quan
er
ere
ERM
he
her
here
herm
mo
mos
os
re
rm
sp
sphere
t
the
therm
thermos
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…