EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
thermotherapy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
thermotherapy
thermotherapy /,θə:mou'θerəpi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) phép chữa (bệnh) bằng nhiệt
← Xem thêm từ thermotherapies
Xem thêm từ thermotic →
Từ vựng liên quan
er
era
ERM
he
her
herm
mo
mot
moth
mother
ot
other
ra
rap
rm
t
the
therapy
therm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…