EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
third party
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
third party
third party
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người thứ ba
bên thứ ba
← Xem thêm từ third-hand
Xem thêm từ third-party insurance →
Từ vựng liên quan
art
arty
hi
pa
par
part
party
t
third
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…