ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ third-party insurance

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng third-party insurance


third-party insurance

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự bảo hiểm về thiệt hại hoặc tổn thương của người khác do người được bảo hiểm gây ra

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…