EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
third-party insurance
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
third-party insurance
third-party insurance
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự bảo hiểm về thiệt hại hoặc tổn thương của người khác do người được bảo hiểm gây ra
← Xem thêm từ third party
Xem thêm từ third-rate →
Từ vựng liên quan
an
ance
art
arty
ce
hi
in
ins
Insurance
insurance
pa
par
part
party
ra
ran
rance
sura
t
third
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…