EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
thornback
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
thornback
thornback /'θɔ:nbæk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) cá đuối
con rạm
← Xem thêm từ thorn-bush
Xem thêm từ thornier →
Từ vựng liên quan
ac
ba
back
ho
horn
nb
or
rn
t
tho
thorn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…