ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ thornier

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng thornier


thorny /'θɔ:ni/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có gai, nhiều gai
  (nghĩa bóng) gai góc, khó khăn, hắc búa
a thorny subject → một vấn đề khó khăn hắc búa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…