ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ thoroughbreds

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng thoroughbreds


thoroughbred /'θʌrəbred/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thuần chủng (ngựa)
  (nghĩa bóng) dũng cảm, hăng hái, đầy dũng khí (người)

danh từ


  ngựa thuần chủng
  (nghĩa bóng) ngựa nòi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…