EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
thoroughbreds
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
thoroughbreds
thoroughbred /'θʌrəbred/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
thuần chủng (ngựa)
(nghĩa bóng) dũng cảm, hăng hái, đầy dũng khí (người)
danh từ
ngựa thuần chủng
(nghĩa bóng) ngựa nòi
← Xem thêm từ thoroughbred
Xem thêm từ thoroughfare →
Từ vựng liên quan
br
bred
hb
ho
or
ou
re
red
reds
rough
t
tho
thorough
thoroughbred
ugh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…