EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
three-cornered
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
three-cornered
three-cornered /'əri:'kɔ:nəd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có ba góc
← Xem thêm từ three- cornered
Xem thêm từ three-d →
Từ vựng liên quan
co
corn
corner
cornered
er
ere
or
re
red
ree
rn
t
three
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…