ex. Game, Music, Video, Photography

through Vietnam to evade the taxes.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ evade. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

through Vietnam to evade the taxes.

Nghĩa của câu:

evade


Ý nghĩa

@evade /i'veid/
* ngoại động từ
- tránh, tránh khỏi (sự tấn công, sự lùng bắt, âm mưu, đòn, địch, vật chướng ngại...)
- lảng tránh, lẩn tránh (nhiệm vụ, câu hỏi...); lẩn trốn (pháp luật, thuế má...)
- vượt quá (sự hiểu biết...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…