ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tightens

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tightens


tighten /'taitn/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  chặt, căng, khít lại
it needs tightening up a little → cần phải chặt hơn một tí
  căng ra, căng thẳng ra
the cable tightens under the heavy load → sợi dây cáp căng ra vì có vật nặng
  mím chặt (môi)

ngoại động từ


  thắt chặt, siết chặt
to tighten the knot → thắt cái nút
tighten one's belt → thắt lưng buộc bụng, nhịn ăn nhịn mặc
to tighten a screw → siết chặt đinh ốc
to tighten the bonds of solidarity → thắt chặt tình đoàn kết
  kéo căng
to tighten the rope → kéo căng cái dây
  giữ chặt
tighten him! → hãy giữ chặt lấy nó!

Các câu ví dụ:

1. Maduro, who has systematically sidelined the opposition as he tightens his grip over his troubled nation, accuses the opposition and Colombia of being behind Saturday's drone "attack.


Xem tất cả câu ví dụ về tighten /'taitn/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…