Câu ví dụ:
Maduro, who has systematically sidelined the opposition as he tightens his grip over his troubled nation, accuses the opposition and Colombia of being behind Saturday's drone "attack.
Nghĩa của câu:opposition
Ý nghĩa
@opposition /,ɔpə'ziʃn/
* danh từ
- sự đối lập, sự đối nhau
- vị trị đối nhau
- sự chống lại, sự chống cự, sự phản đối
=to offer a determined opposition+ chống cự một cách kiên quyết
- (the opposition) đảng đối lập chính (ở Anh)
- phe đối lập
@opposition
- sự đối lập
- o. of proposition (logic học) sự phủ định của một mệnh đề
- favourable o. (thiên văn) vị trí đối lập lớn nhất