EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tintinnabulation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tintinnabulation
tintinnabulation /'tinti,næbju'leiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tiếng kêu leng keng (chuông)
← Xem thêm từ tintinnabula
Xem thêm từ tintinnabulations →
Từ vựng liên quan
ab
at
in
inn
ion
la
lat
lati
nab
nt
on
t
ti
tin
tint
tintinnabula
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…