EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tithe barn
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tithe barn
tithe barn
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
nhà kho được xây dựng để chứa hoa lợi thuế thập phân
← Xem thêm từ tithe
Xem thêm từ tithe-collector →
Từ vựng liên quan
ba
bar
barn
he
it
rn
t
the
ti
tit
tithe
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…