ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ titillate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng titillate


titillate /'titileit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  cù, làm cho buồn cười

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…