EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
titillate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
titillate
titillate /'titileit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
cù, làm cho buồn cười
← Xem thêm từ titian
Xem thêm từ titillated →
Từ vựng liên quan
at
ate
ill
it
la
lat
late
t
ti
til
till
tit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…