EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
togetherness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
togetherness
togetherness
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cảm giác về sự thống nhất, cảm giác về tình yêu, cảm giác về tình bạn
← Xem thêm từ together
Xem thêm từ togged →
Từ vựng liên quan
er
erne
ether
get
he
her
hern
rn
ss
t
the
to
tog
together
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…