ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ togetherness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng togetherness


togetherness

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  cảm giác về sự thống nhất, cảm giác về tình yêu, cảm giác về tình bạn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…