EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tonsured
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tonsured
tonsured
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
đã cạo đầu (giáo sĩ)
(nghĩa bóng) hói; hói đầu; hói trán
← Xem thêm từ tonsure
Xem thêm từ tonsures →
Từ vựng liên quan
on
re
red
sure
t
to
ton
tons
tonsure
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…