ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tonsured

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tonsured


tonsured

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  đã cạo đầu (giáo sĩ)
  (nghĩa bóng) hói; hói đầu; hói trán

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…