EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tonsures
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tonsures
tonsure /'tɔnʃə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(tôn giáo) sự cạo đầu
lễ cạo đầu
phần đầu cọc trọc (của các giáo sĩ)
ngoại động từ
(tôn giáo) hớt tóc, cạo tóc (của giáo sĩ); làm lễ cạo đầu (cho giáo sĩ)
← Xem thêm từ tonsured
Xem thêm từ tontine →
Từ vựng liên quan
on
re
res
sure
t
to
ton
tons
tonsure
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…