EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
topside
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
topside
topside
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
phần nổi trên mặt nước của chiếc tàu
súc thịt bò cắt ra từ phần trên của chân
← Xem thêm từ tops
Xem thêm từ topsides →
Từ vựng liên quan
id
ide
op
ops
ps
psi
si
side
t
to
top
tops
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…