EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tourmaline
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tourmaline
tourmaline /'tʌtʃlain/ (tourmaline) /'tʌtʃlai:n/ (tourmalin) / tourmalin/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(khoáng chất) Tuamalin
← Xem thêm từ tourmalin
Xem thêm từ tournament →
Từ vựng liên quan
aline
in
li
line
ma
maline
ou
our
rm
t
to
tour
tourmalin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…