EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
towardness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
towardness
towardness
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tính hay nhường nhịn; tính dễ dãi
năng lực; khả năng; năng khiếu
← Xem thêm từ toward
Xem thêm từ towards →
Từ vựng liên quan
ow
ss
t
to
tow
toward
war
ward
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…