EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
town centre
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
town centre
town centre
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
khu vực buôn bán chính, khu vực thương mại chính (của một thành phố)
← Xem thêm từ town
Xem thêm từ town clerk →
Từ vựng liên quan
ce
cent
centre
en
ent
nt
ow
own
re
t
to
tow
town
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…