ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tracer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tracer


tracer /'treisə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái vạch
  người vạch, người kẻ
  (kỹ thuật) người đồ lại (một bức hoạ)
  (pháp lý) người truy nguyên; người phát hiện
  (như) tracer_element

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…