EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
traceless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
traceless
traceless /'treislis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không có dấu vết, không để lại dấu vết
← Xem thêm từ traced
Xem thêm từ tracer →
Từ vựng liên quan
ac
ace
ce
el
less
ra
rac
race
ss
t
trace
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…