EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
trade-mark
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
trade-mark
trade-mark /'treidmɑ:k/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhãn hiệu
← Xem thêm từ trade-in
Xem thêm từ trade name →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ark
ma
mar
mark
ra
rad
t
trad
Trade
trade
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…