ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ traducements

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng traducements


traducement /trə'dju:smənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự vu khống; sự nói xấu; sự phỉ báng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…