ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tragicomical

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tragicomical


tragicomical /'trædʤi'kɔmik/ (tragicomical) /'trædʤi'kɔmikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) bi hài kịch
  vừa bi vừa hài

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…