ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ traineeship

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng traineeship


traineeship

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  địa vị người được huấn luyện (để làm một công việc; để lên võ đài)
  địa vị thực tập sinh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…