EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
traineeship
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
traineeship
traineeship
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
địa vị người được huấn luyện (để làm một công việc; để lên võ đài)
địa vị thực tập sinh
← Xem thêm từ trainees
Xem thêm từ trainer →
Từ vựng liên quan
ai
hi
hip
in
nee
ra
rain
sh
ship
t
train
trainee
trainees
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…