EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tramontane
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tramontane
tramontane /'træməntein/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
bên kia núi An pơ
xa lạ (đối với nước Y)
danh từ
người bên kia núi An pơ
người xa lạ (đối với nước Y)
← Xem thêm từ tramming
Xem thêm từ tramp →
Từ vựng liên quan
AM
am
an
mo
mon
montane
nt
on
ra
ram
t
ta
tan
tram
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…