EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
transcalent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
transcalent
transcalent /træns'keilənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(vật lý) dẫn nhiệt
← Xem thêm từ transatlantic
Xem thêm từ transceiver →
Từ vựng liên quan
ale
an
cal
en
ent
lent
nt
ra
ran
sc
scale
t
trans
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…