ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ transmissibility

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng transmissibility


transmissibility /trænz,misə'biliti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính chất có thể chuyển giao được, tính chất có thể truyền được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…