ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ transmissible

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng transmissible


transmissible /trænz'misəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể chuyển giao, có thể truyền được
heat is transmissible through iron → nhiệt có thể truyền được qua sắt
some characteristics of the parents are transmissible to their children → một vài đặc điểm của cha mẹ có thể truyền sang con cái

Các câu ví dụ:

1. The highly transmissible Delta variant, first identified in India, has become most common in many countries including Vietnam, where most of the new cases are associated with it.


Xem tất cả câu ví dụ về transmissible /trænz'misəbl/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…