ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ transparently

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng transparently


transparently

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  trong suốt (có thể nhìn thấy rõ)
  <văn> dễ hiểu, sáng sủa, trong sáng
  rõ ràng, rõ rệt, không thể nhầm lẫn được, không thể nghi ngờ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…