EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
trapeziform
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
trapeziform
trapeziform /trə'pi:zifɔ:m/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hình thang
← Xem thêm từ trapezia
Xem thêm từ trapezist →
Từ vựng liên quan
ape
for
form
if
or
pe
ra
rap
rape
rm
t
trap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…