ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ trapper

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng trapper


trapper /'træpə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người đánh bẫy
  (ngành mỏ) người giữ cửa thông hơi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…