EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
trapper
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
trapper
trapper /'træpə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người đánh bẫy
(ngành mỏ) người giữ cửa thông hơi
← Xem thêm từ trapped
Xem thêm từ trappers →
Từ vựng liên quan
er
pe
per
pp
ppe
ra
rap
t
trap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…