EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
traumatization
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
traumatization
traumatization
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự làm chấn thương
← Xem thêm từ traumatism
Xem thêm từ traumatize →
Từ vựng liên quan
at
ion
ma
mat
on
ra
t
ti
trauma
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…