ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ traumatology

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng traumatology


traumatology /,trɔ:mə'tɔlədʤi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (y học) khoa chấn thương

Các câu ví dụ:

1. The doctors found a 10-cm-long blade after a 27-year-old man from the southern province of Hau Giang came to the HCMC Hospital for traumatology and Orthopaedics, complaining of unexplained pains in one of his legs.


Xem tất cả câu ví dụ về traumatology /,trɔ:mə'tɔlədʤi/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…