EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
travel agency
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
travel agency
travel agency
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
hãng (văn phòng) của người đại lý du lịch
← Xem thêm từ travel
Xem thêm từ travel agent →
Từ vựng liên quan
age
agency
av
ave
el
en
gen
ra
rave
ravel
t
travel
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…