ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ treasure trove

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng treasure trove


treasure trove

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  kho báu vô chủ
  kho tàng (nơi chứa nhiều điều bổ ích và đẹp đẽ; sách )

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…