ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ treatable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng treatable


treatable

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  có thể thương lượng, có thể điều đình, có thể dàn xếp
  có thể xử lý
  có thể điều trị, có thể chữa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…