EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
trench-knife
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
trench-knife
trench-knife
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
dao găm để chiến đấu giáp lá cà
← Xem thêm từ trench foot
Xem thêm từ trench mortar →
Từ vựng liên quan
ch
en
if
kn
knife
ni
re
ren
t
trench
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…