ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ trench mortar

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng trench mortar


trench mortar /'trentʃ'mɔ:tə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (quân sự) súng cối tầm ngắn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…