ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ trendy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng trendy


trendy

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  <thgt> hợp thời trang, rất mốt, chạy theo mốt
  <thgt> thức thời
* danh từ
  người chạy theo mốt
  <thgt> người rởm đời

Các câu ví dụ:

1. Singer Chi Pu chooses a purple crop top to sport a trendy summer look.


2. His musical style has been described as catchy, colorful and trendy.


3. The waspy ao dai was paired best with the trendy short wavy hairstyle that was in vogue at the time, or sometimes simply with long natural hair.


4.           The waspy ao dai went best with the trendy short wavy hairstyle,.


Xem tất cả câu ví dụ về trendy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…