ex. Game, Music, Video, Photography

Singer Chi Pu chooses a purple crop top to sport a trendy summer look.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ summer. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Singer Chi Pu chooses a purple crop top to sport a trendy summer look.

Nghĩa của câu:

summer


Ý nghĩa

@summer /'sʌmə/
* danh từ
- (kiến trúc) cái rầm ((cũng) summer-tree)
- mùa hạ, mùa hè
- (thơ ca) tuổi, xuân xanh
=a man of twenty five summers+ một thanh niên hai mươi nhăm xuân xanh
- (định ngữ) (thuộc) mùa hè
=summer holidays+ kỳ nghỉ hè
* nội động từ
- đi nghỉ hè, đi nghỉ mát (ở núi, ở bờ biển...)
* ngoại động từ
- chăn (vật nuôi) về mùa hè (ở núi...)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…