EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
trendsetting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
trendsetting
trendsetting
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
lăng xê (mốt), sự mở đầu một xu hướng mới
a trendsetting film
→một cuốn phim lăng xê mốt
← Xem thêm từ trendsetter
Xem thêm từ trendy →
Từ vựng liên quan
en
end
ends
in
re
ren
rend
rends
se
set
sett
setting
t
ti
tin
ting
Trend
trend
trends
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…