ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ trendsetting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng trendsetting


trendsetting

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  lăng xê (mốt), sự mở đầu một xu hướng mới
a trendsetting film →một cuốn phim lăng xê mốt

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…