ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tunelessly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tunelessly


tunelessly

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  không có giai điệu, không du dương, không êm ái; nghe chói tai
  không chơi, không gảy (nhạc khí)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…