turnpentine
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
nhựa thông
dầu thông
* ngoại động từ
khai thác nhựa thông
dùng nhựa thông; trát nhựa thôngh, bôi nhựa thông
* danh từ
nhựa thông
dầu thông
* ngoại động từ
khai thác nhựa thông
dùng nhựa thông; trát nhựa thôngh, bôi nhựa thông