ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ umbrella-aerial

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng umbrella-aerial


umbrella-aerial

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  ăng ten hình dù (như) umbrella antenna

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…