ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ umbrella-stand

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng umbrella-stand


umbrella-stand /ʌm'brelə'stænd/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  giá để dù; giá cắm lọng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…