EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
umbrella-tree
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
umbrella-tree
umbrella-tree /ʌm'brelətri:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây mộc lan hoa ba cánh
← Xem thêm từ umbrella-stand
Xem thêm từ umbrellaless →
Từ vựng liên quan
br
el
ell
la
mb
re
ree
tree
u
um
umbrella
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…