ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unapparent

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unapparent


unapparent /'ʌnə'pærənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không rõ, không lộ ra, kín

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…